nhà chiêm tinh | | astrologer
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
đến giờ này, đến hiện tại, đến hiện nay (t.) bn} bani [A,323] /ba˨˩-ni:˨˩/ until now, here and now; the current; existing. đến bây giờ rồi mà vẫn chưa… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/ʥa-ma-ah/ (đg.) quy y (chỉ thầy Acar mới tập sự) = = novice (désigne les prêtres Bani qui viennent d’entrer en religion). acar jamaah acR jmaH thầy Acar tập sự (đẳng… Read more »
/tʌn-tu:/ tentu t@Nt~% [Cam M] (d.) chân lý = vérité. tentu dalam ray t@Nt~% dl’ rY chân lý trong đời. nao duah tentu _n< d&H t@Nt~% đi tìm chân lý. tentu… Read more »
/bʌŋ/ 1. (t.) hư, không mọc = gâté, carié pajaih beng p=jH b$ giống hư = semence cariée. 2. (đg.) bẫy bằng lưới để bắt chim = filet pour attraper… Read more »
/ha-wa:/ 1. (d.) khỉ lọ nồi = macaque. kra hawa \k% hw% khỉ lọ nồi = macaque. manâk tabiak mboh anâk dreh hawa (DL) mnK tb`K _OH anK \d@H hw%… Read more »
(d.) thầy cả Ahiér a_F@ aD`% po adhia /po: – a-d̪ʱia˨˩/ Ahiér great priest (religious dignitaries). (d.) thầy cả Awal _F@ \g~% po gru /po… Read more »
(d.) \g~% gru /ɡ͡ɣru:˨˩/ teacher, priest. thầy bói \g~% am`$ gru amiéng. thầy pháp \g~% ur/ (\g~% t`P B~T) gru urang (gru tiap bhut). thầy trò \g~% =xH gru… Read more »
thay quần áo, thay trang phục (đg.) al{N alin /a-lɪn/ to change dress, change one’s clothes. thay quần áo al{N \d] alin drei. change clothes.